Phiên âm : rú yú qù yíng.
Hán Việt : như ngư khứ dăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
茹魚, 腐魚。茹魚去蠅指用腐魚驅趕蒼蠅。比喻所用的方法不對。《呂氏春秋.仲春紀.功名》:「以茹魚去蠅, 蠅愈至, 不可禁。」