Phiên âm : rú máo yǐn xuè.
Hán Việt : như mao ẩm huyết.
Thuần Việt : ăn tươi nuốt sống; ăn lông uống máu; ăn lông ở lỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn tươi nuốt sống; ăn lông uống máu; ăn lông ở lỗ原始人不会用火,连毛带血地生吃禽兽,叫做茹毛饮血