Phiên âm : rú hūn.
Hán Việt : như huân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃葷。《莊子.人間世》:「顏回曰:『回之家貧, 唯不飲酒茹葷。』」