Phiên âm : rú qì tūn bēi.
Hán Việt : như khấp thôn bi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
茹泣, 飲泣。茹泣吞悲形容非常的哀傷、悲痛。南朝齊.王融〈畫漢武北伐圖上疏〉:「北地殘氓, 東部遺老, 莫不茹泣吞悲, 傾耳戴目, 翹心仁政, 延首王風。」