Phiên âm : rú tú.
Hán Việt : như đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃苦菜, 比喻吃苦。唐.駱賓王〈疇昔篇〉:「茹荼空有歎, 懷橘獨傷心。」