VN520


              

茹荼

Phiên âm : rú tú.

Hán Việt : như đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃苦菜, 比喻吃苦。唐.駱賓王〈疇昔篇〉:「茹荼空有歎, 懷橘獨傷心。」