VN520


              

茹毛飲血

Phiên âm : rú máo yǐn xuè.

Hán Việt : như mao ẩm huyết.

Thuần Việt : ăn tươi nuốt sống; ăn lông uống máu; ăn lông ở lỗ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn tươi nuốt sống; ăn lông uống máu; ăn lông ở lỗ. 原始人不會用火, 連毛帶血地生吃禽獸, 叫做茹毛飲血.