VN520


              

茹柔吐剛

Phiên âm : rú róu tǔ gāng.

Hán Việt : như nhu thổ cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人欺善怕惡。參見「柔茹剛吐」條。《三國志.卷八.魏書.公孫度傳》裴松之注引《魏書》:「茹柔吐剛, 非王者之道也。」宋.陸游〈上殿札子〉:「若夫虐煢獨, 畏高明, 茹柔吐剛, 而能使天下治者, 自古未之有也。」