VN520


              

茅茨不剪

Phiên âm : máo cí bù jiǎn.

Hán Việt : mao tì bất tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

茅草屋頂不加修剪。比喻生活簡樸。《韓非子.五蠹》:「堯之王天下也, 茅茨不剪, 采椽不斲。」《大宋宣和遺事.亨集》:「便如唐堯土階三尺, 茅茨不剪, 夏、商躬耕稼穡;周公吐哺待賢。」


Xem tất cả...