Phiên âm : máo chuán péng yǒu.
Hán Việt : mao chuyên bồng dũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
椽, 架設屋瓦的木條。牖, 窗子。茅椽蓬牖比喻屋舍簡陋。《紅樓夢》第一回:「雖今日之茅椽蓬牖, 瓦灶繩床, 其風晨月夕, 階柳庭花, 亦未有妨我之襟懷筆墨者。」