Phiên âm : máo kēng.
Hán Việt : mao khanh .
Thuần Việt : hầm cầu; hố xí.
Đồng nghĩa : 毛廁, 茅廁, .
Trái nghĩa : , .
1. hầm cầu; hố xí. 廁所里的糞坑.