VN520


              

茅柴

Phiên âm : máo chái.

Hán Việt : mao sài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

劣質酒。宋.吳聿《觀林詩話》:「東坡幾思壓茅柴, 禁網日夜急。」宋.王諶〈漁父詞.湘妃淚〉詞:「春浪急, 石磯寒, 買得茅柴味亦酸。」


Xem tất cả...