Phiên âm : máo chái.
Hán Việt : mao sài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
劣質酒。宋.吳聿《觀林詩話》:「東坡幾思壓茅柴, 禁網日夜急。」宋.王諶〈漁父詞.湘妃淚〉詞:「春浪急, 石磯寒, 買得茅柴味亦酸。」