VN520


              

苦心焦慮

Phiên âm : kǔ xīn jiāo lǜ.

Hán Việt : khổ tâm tiêu lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 困心衡慮, .

Trái nghĩa : , .

絞盡腦汁, 費心苦思。如:「他為這件作品日夜苦心焦慮, 付出很大的心血。」


Xem tất cả...