VN520


              

苦处

Phiên âm : kǔ chu.

Hán Việt : khổ xử.

Thuần Việt : sự đau khổ; nỗi đau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự đau khổ; nỗi đau
所受的痛苦
zhèxiē kǔchu, xiàng shéi qù shuō?
những nỗi đau này biết thổ lộ cùng ai?


Xem tất cả...