VN520


              

苦功

Phiên âm : kǔ gōng.

Hán Việt : khổ công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語言這 東西不是隨便可以學好的, 非下苦功不可.


Xem tất cả...