VN520


              

苦留

Phiên âm : kǔ liú.

Hán Việt : khổ lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辛苦的挽留。《紅樓夢》第一二回:「說畢, 揚長而去, 眾人苦留不住。」


Xem tất cả...