VN520


              

苦肉计

Phiên âm : kǔ ròu jì.

Hán Việt : khổ nhục kế.

Thuần Việt : khổ nhục kế .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khổ nhục kế (cố ý làm thương hại đến bản thân, đánh lừa lòng tin của kẻ địch, lợi dụng cơ hội đó để thực hiện mưu kế của mình)
故意伤害自己身体,骗取敌方信任,以便借机行事的计谋


Xem tất cả...