Phiên âm : ruò chóng.
Hán Việt : nhược trùng.
Thuần Việt : nhộng; con nhộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhộng; con nhộng蝗虫椿象等不完全变态的昆虫,在卵孵化之后,翅膀还没有长成期间,外形跟成虫相似,但较小,生殖器官发育不全,这个阶段的昆虫叫做若虫,例如蝗蝻就是蝗虫的若虫