Phiên âm : ruò yǒu huán wú.
Hán Việt : nhược hữu hoàn vô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好像有, 又好像沒有。表示無法確定。如:「這小狗傷得厲害, 探牠鼻息, 若有還無。」