VN520


              

若個

Phiên âm : ruò gè.

Hán Việt : nhược cá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.那個, 表示疑問的詞。唐.盧照鄰〈行路難〉:「若個遊人不競攀, 若個娼家不來折?」明.今釋澹歸〈八聲甘州.算軍持頻掛到於今〉詞:「若個喚春歸去?高柳足啼鵑。」2.若干、多少。宋.程大昌《演繁露.卷一.若干》:「若個, 猶言幾何枚也。」


Xem tất cả...