VN520


              

若有所思

Phiên âm : ruò yǒu suǒ sī.

Hán Việt : nhược hữu sở tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發愣不語, 好像在想些什麼似的。例他時常望著天空, 一副若有所思的樣子。
發愣不語, 好像在想些什麼似的。如:「一到晚上, 他總愛趴在窗前, 凝望天空, 一副若有所思的樣子。」


Xem tất cả...