Phiên âm : ruò gān.
Hán Việt : nhược can.
Thuần Việt : bao nhiêu; một số .
Đồng nghĩa : 幾許, 幾多, 幾何, .
Trái nghĩa : , .
bao nhiêu; một số (hỏi số lượng hoặc không định lượng). 多少(問數量或指不定量).