VN520


              

若無其事

Phiên âm : ruò wú qí shì.

Hán Việt : NHƯỢC VÔ KỲ SỰ.

Thuần Việt : dường như không có việc ấy; điềm nhiên như không.

Đồng nghĩa : 行所無事, 行若無事, 泰然自若, 談笑自若, .

Trái nghĩa : 煞有介事, 若有所失, 心慌意亂, 忐忑不安, 惴惴不安, 惶惶不安, 驚慌失措, .

dường như không có việc ấy; điềm nhiên như không. 好像沒有那么回事似的, 表示不動聲色或漠不關心.


Xem tất cả...