Phiên âm : zhuì zhuì bùān.
Hán Việt : chúy chúy bất an.
Thuần Việt : lo sợ bất an; khiếp sợ bất an.
Đồng nghĩa : 忐忑不安, 七上八下, 惶惶不安, .
Trái nghĩa : 安之若素, 若無其事, 泰然自若, .
lo sợ bất an; khiếp sợ bất an形容又发愁又害怕的样子