VN520


              

若數家珍

Phiên âm : ruò shǔ jiā zhēn.

Hán Việt : nhược sổ gia trân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好像計數自家所珍藏的珠寶一樣。比喻敘述事物明晰熟練。如:「他在詩歌方面鑽研很深, 所以對每一位詩人都能若數家珍, 一一道來。」也作「如數家珍」。


Xem tất cả...