VN520


              

若有其事

Phiên âm : ruò yǒu qí shì.

Hán Việt : nhược hữu kì sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好像真有那麼一回事, 表示非常在意。例看他口沫亂飛、一副若有其事的樣子, 大家都停下工作聽他講。
好像真有那麼一回事, 表示非常在意。如:「看他口沫亂飛、一副若有其事的樣子, 大家不禁停下手邊工作聽他講。」


Xem tất cả...