VN520


              

若夫

Phiên âm : ruò fú.

Hán Việt : nhược phu.

Thuần Việt : trợ từ, dùng ở đầu câu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trợ từ, dùng ở đầu câu. 助詞, 用在一句的開頭.


Xem tất cả...