VN520


              

芬鬱

Phiên âm : fēn yù.

Hán Việt : phân uất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

香氣盛烈。《荀子.正名》:「甘苦鹹淡辛酸奇味以口異, 香臭芬鬱腥臊洒酸奇臭以鼻異。」


Xem tất cả...