VN520


              

芬烈

Phiên âm : fēn liè.

Hán Việt : phân liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.香氣濃烈。漢.司馬相如〈美人賦〉:「臣排其戶而造其堂, 芳香芬烈。」2.功業。宋.薛季宣〈跋東坡詩案〉:「根株到餘擽, 復恐分寸遺。終焉盛芬烈, 蘭蓀謝芳姿。」


Xem tất cả...