VN520


              

芬香

Phiên âm : fēn xiāng.

Hán Việt : phân hương.

Thuần Việt : mùi thơm; hương thơm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mùi thơm; hương thơm
香,香气(芬香扑鼻)


Xem tất cả...