VN520


              

芬蘭

Phiên âm : fēn lán.

Hán Việt : phân lan .

Thuần Việt : Phần Lan; Finland .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Phần Lan; Finland (viết tắt là Fin.). 芬蘭北歐一國家, 瀕臨波的尼亞灣和芬蘭灣. 13世紀起被瑞典控制, 到19世紀又被俄國統治, 1919年獲得獨立, 首都赫爾辛基. 人口5,190,785 (2003).


Xem tất cả...