Phiên âm : fēn lán.
Hán Việt : phân lan .
Thuần Việt : Phần Lan; Finland .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Phần Lan; Finland (viết tắt là Fin.). 芬蘭北歐一國家, 瀕臨波的尼亞灣和芬蘭灣. 13世紀起被瑞典控制, 到19世紀又被俄國統治, 1919年獲得獨立, 首都赫爾辛基. 人口5,190,785 (2003).