VN520


              

芬郁

Phiên âm : fēn yù.

Hán Việt : phân úc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

香氣很濃。南朝梁.蕭統〈講席將畢賦三十韻詩依次用〉詩:「寶鐸旦參差, 名香晚芬郁。」


Xem tất cả...