VN520


              

芬芬

Phiên âm : fēn fēn.

Hán Việt : phân phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.香氣。《文選.何晏.景福殿賦》:「藹藹萋萋, 馥馥芬芬。」2.盛美。《文選.揚雄.甘泉賦》:「肸蠁豐融, 懿懿芬芬。」3.雜亂。《逸周書.祭公》:「嗚呼!三公汝念哉, 汝無泯泯芬芬, 厚顏忍醜, 時維大不弔哉。」


Xem tất cả...