Phiên âm : fēn yù.
Hán Việt : phân úc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
香氣很濃。南朝梁.蕭統〈講席將畢賦三十韻詩依次用〉詩:「寶鐸旦參差, 名香晚芬郁。」