Phiên âm : máng jiǎo chēng cháng.
Hán Việt : mang giác sanh tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻滿腹牢騷。清.王鵬運〈沁園春.詞汝來前〉詞:「芒角撐腸, 清寒入骨, 底事窮人獨坐詩?」