Phiên âm : máng jì.
Hán Việt : mang tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。禾木科稗屬, 一年生草本。稈高十至十六公分。葉扁平, 線形, 光滑。葉鞘平滑無毛, 無葉舌。圓錐形花序二十至八十公分, 分枝一至二公分, 稀疏四列。也稱為「光頭稗」。