Phiên âm : máng jué.
Hán Việt : mang 屩.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用芒草編織的鞋。《晉書.卷七五.劉惔傳》:「家貧, 織芒屩以為養。」也作「芒履」、「芒鞋」。