VN520


              

芒屩

Phiên âm : máng jué.

Hán Việt : mang 屩.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用芒草編織的鞋。《晉書.卷七五.劉惔傳》:「家貧, 織芒屩以為養。」也作「芒履」、「芒鞋」。


Xem tất cả...