VN520


              

节欲

Phiên âm : jié yù.

Hán Việt : tiết dục.

Thuần Việt : kiềm chế tình cảm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiềm chế tình cảm
自我克制冲动或欲望


Xem tất cả...