VN520


              

节拍

Phiên âm : jiépāi.

Hán Việt : tiết phách.

Thuần Việt : nhịp; nhịp điệu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhịp; nhịp điệu (như 2/4, 3/4, 4/4, 3/8 ...trong âm nhạc )
音乐中每隔一定时间重复出现的有一定强弱分别的一系列拍子,是衡量节奏的单位,如2/43/44/43/86/8等


Xem tất cả...