Phiên âm : jiépāi.
Hán Việt : tiết phách.
Thuần Việt : nhịp; nhịp điệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhịp; nhịp điệu (như 2/4, 3/4, 4/4, 3/8 ...trong âm nhạc )音乐中每隔一定时间重复出现的有一定强弱分别的一系列拍子,是衡量节奏的单位,如2/43/44/43/86/8等