VN520


              

节徽

Phiên âm : jié huī.

Hán Việt : tiết huy.

Thuần Việt : biểu tượng quy định của ngày lễ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biểu tượng quy định của ngày lễ
为某个特定的节日规定的徽记


Xem tất cả...