Phiên âm : jié huī.
Hán Việt : tiết huy.
Thuần Việt : biểu tượng quy định của ngày lễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biểu tượng quy định của ngày lễ为某个特定的节日规定的徽记