VN520


              

节奏

Phiên âm : jié zòu.

Hán Việt : tiết tấu.

Thuần Việt : tiết tấu; nhịp điệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiết tấu; nhịp điệu
音乐中交替出现的有规律的强弱长短的现象
比喻均匀的有规律的工作进程
有节奏有条理地安排工作.
yǒu jiézòu yǒu tiáolǐ de ānpái gōngzuò.
sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.


Xem tất cả...