Phiên âm : jié zòu.
Hán Việt : tiết tấu.
Thuần Việt : tiết tấu; nhịp điệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiết tấu; nhịp điệu音乐中交替出现的有规律的强弱长短的现象比喻均匀的有规律的工作进程有节奏有条理地安排工作.yǒu jiézòu yǒu tiáolǐ de ānpái gōngzuò.sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.