Phiên âm : bān pèi.
Hán Việt : bàn phối.
Thuần Việt : xứng; hợp; tiện; môn đăng hộ đối; xứng đôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xứng; hợp; tiện; môn đăng hộ đối; xứng đôi (ăn vận thích hợp với thân phận, địa vị, nơi ở). 指結親的雙方相稱, 也指人的身分跟衣著、住所等相稱.