Phiên âm : pán shè diào.
Hán Việt : bàn thiệp điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
燕樂二十八調的一種調名。為燕樂平聲羽七調的第六運。也稱為「太簇羽」。