VN520


              

般調

Phiên âm : bān tiáo.

Hán Việt : bàn điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

調唆、搬弄是非。元.秦夫《剪髮待賓》第二折:「你分明是般調人家小樣兒, 俺孩兒常存著讀書志, 怎肯教不記下樓詩。」也作「搬調」。


Xem tất cả...