Phiên âm : bān nòng.
Hán Việt : bàn lộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表演、扮演。元.姬翼〈鷓鴣天.過隙光陰抵死催〉詞:「一團虛幻閒般弄, 有耳如聾喚不回。」也作「搬弄」。