VN520


              

般弄

Phiên âm : bān nòng.

Hán Việt : bàn lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表演、扮演。元.姬翼〈鷓鴣天.過隙光陰抵死催〉詞:「一團虛幻閒般弄, 有耳如聾喚不回。」也作「搬弄」。


Xem tất cả...