VN520


              

般若湯

Phiên âm : bō rě tāng.

Hán Việt : bàn nhược thang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代破戒僧人對酒的隱語。宋.蘇軾《東坡志林》卷二:「僧謂酒為『般若湯』, 謂魚為『水梭花』, 雞為『鑽籬菜』, 竟無所益, 但自欺而已。」


Xem tất cả...