VN520


              

般礴

Phiên âm : pán bó.

Hán Việt : bàn bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舒展兩腿而坐。《莊子.田子方》:「有一史後至者, 儃儃然不趨, 受, 揖不立, 因之舍。公使人視之, 則解衣般礴, 臝。」也作「槃礴」、「盤礴」。


Xem tất cả...