VN520


              

般般

Phiên âm : bān bān.

Hán Việt : bàn bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.文彩鮮明的樣子。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「般般之獸, 樂我君囿。」唐.司馬貞.索隱:「般般, 文彩之貌也。」2.種種、樣樣。唐.方干〈海石榴〉詩:「亭際夭妍日日看, 每朝顏色一般般。」唐.羅隱〈下第作〉詩:「年年模樣一般般, 何似東歸把釣竿。」


Xem tất cả...