Phiên âm : bō rě tāng.
Hán Việt : bàn nhược thang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代破戒僧人對酒的隱語。宋.蘇軾《東坡志林》卷二:「僧謂酒為『般若湯』, 謂魚為『水梭花』, 雞為『鑽籬菜』, 竟無所益, 但自欺而已。」