Phiên âm : bān shī.
Hán Việt : bàn sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把軍隊調回, 或指出征的軍隊凱旋歸來。《漢書.卷六九.趙充國傳》:「而明主般師罷兵, 萬人留田, 順天時, 因地利, 以待可勝之虜。」也作「班師」。