Phiên âm : jǔ fā.
Hán Việt : cử phát .
Thuần Việt : phát hiện; tố giác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát hiện; tố giác (người xấu, việc xấu). 檢舉;揭發(壞人、壞事).